Có 2 kết quả:

卡特尔 kǎ tè ěr ㄎㄚˇ ㄊㄜˋ ㄦˇ卡特爾 kǎ tè ěr ㄎㄚˇ ㄊㄜˋ ㄦˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cartel (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cartel (loanword)

Bình luận 0