Có 2 kết quả:
卡特尔 kǎ tè ěr ㄎㄚˇ ㄊㄜˋ ㄦˇ • 卡特爾 kǎ tè ěr ㄎㄚˇ ㄊㄜˋ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cartel (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cartel (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0